Bảng so sánh tỷ giá ngoại tệ mới nhất ngày 24-04-2024 và tỷ giá hôm nay. Trong bảng tỷ giá ngoại tệ cập nhật lúc 20:16 04/05/2024 có thể thấy có 13 ngoại tệ tăng giá, 2 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 20 ngoại tệ tăng giá và 4 ngoại tệ giảm giá.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,184.84 380.06 | 16,278.50 383.67 | 16,872.47 377.29 |
Đô la Canada | CAD | 18,226 337.09 | 18,329 334.01 | 18,919 332.76 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,356 -185.61 | 27,477 -190.87 | 28,233 -178.07 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,376.68 22.02 | 3,432.11 59.84 | 3,612.52 120.30 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,555.18 60.02 | 3,716.16 66.22 |
Euro | EUR | 26,635 530.71 | 26,759 527.83 | 27,753 549.77 |
Bảng Anh | GBP | 31,048 491.47 | 31,221 493.32 | 32,135 479.84 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,081.33 101.58 | 3,144.85 90.89 | 3,350.73 121.49 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 304.10 8.45 | 316.25 8.77 |
Yên Nhật | JPY | 159.97 0.51 | 161.34 0.53 | 167.72 0.41 |
Won Hàn Quốc | KRW | 16.63 0.05 | 17.71 0.05 | 20.64 0.03 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 82,264 2,547.80 | 85,553 2,645.36 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,353.23 145.93 | 5,376.21 187.61 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,259.69 -42.17 | 2,367.91 -28.76 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 261.17 7.64 | 289.12 8.44 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,753.41 206.28 | 7,023.40 214.17 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,306.40 -27.31 | 2,395.80 -41.69 |
Đô la Singapore | SGD | 18,297 351.92 | 18,398 360.78 | 18,994 375.55 |
Bạc Thái | THB | 634.59 2.10 | 666.37 1.56 | 713.18 1.99 |
Đô la Mỹ | USD | 25,191 804.80 | 25,218 791.90 | 25,486 709.90 |
Ðô la New Zealand | NZD | 14,859.00 -120.00 | 14,878.00 -157.20 | 15,372.50 -144.00 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.86 0.01 | 1.39 0.01 |
ACB | 580,000 | 0.00 | 600,000 | |
Vàng SJC | XAU | 4,480,000 275,000 | 8,230,000 550,000 | 4,580,000 290,000 |
CZK | 0.00 | 1,020.00 | 0.00 | |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 5.67 | 0.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 385.00 15.00 | 0.00 |
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 779.00 2.00 | 0.00 |
XBJ | 6,000,000 400,000 | 6,000,000 400,000 | 6,550,000 350,000 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ của 13 ngân hàng lớn nhất việt nam